Có 2 kết quả:
包揽词讼 bāo lǎn cí sòng ㄅㄠ ㄌㄢˇ ㄘˊ ㄙㄨㄥˋ • 包攬詞訟 bāo lǎn cí sòng ㄅㄠ ㄌㄢˇ ㄘˊ ㄙㄨㄥˋ
bāo lǎn cí sòng ㄅㄠ ㄌㄢˇ ㄘˊ ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to canvas for lawsuits (idiom); to practice chicanery
bāo lǎn cí sòng ㄅㄠ ㄌㄢˇ ㄘˊ ㄙㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to canvas for lawsuits (idiom); to practice chicanery