Có 2 kết quả:

包揽词讼 bāo lǎn cí sòng ㄅㄠ ㄌㄢˇ ㄘˊ ㄙㄨㄥˋ包攬詞訟 bāo lǎn cí sòng ㄅㄠ ㄌㄢˇ ㄘˊ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to canvas for lawsuits (idiom); to practice chicanery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to canvas for lawsuits (idiom); to practice chicanery

Bình luận 0